Đặc tính cà phê Arabica
Đặc tính, ưu điểm của cà phê Arabica và nó được trồng ở đâu nhiều nhất
Dưới đây là phần tổng hợp chi tiết về đặc tính, ưu điểm, và vùng trồng chủ yếu của cà phê Arabica – loại cà phê được đánh giá cao về chất lượng và hương vị trên toàn thế giới.
Tiêu chí | Đặc điểm |
---|---|
Tên khoa học | Coffea Arabica |
Hàm lượng caffeine | 0.8 – 1.5% (thấp hơn Robusta) |
Hương vị | Thơm dịu, chua thanh, hậu ngọt – đa tầng hương |
Hạt cà phê | Dài, hình oval, rãnh giữa cong |
Yêu cầu trồng trọt | Khó trồng hơn Robusta, nhạy cảm với sâu bệnh |
Độ cao lý tưởng | 800 – 2.200m so với mực nước biển |
Nhiệt độ thích hợp | 15 – 24°C |
👉 Hương vị phong phú & tinh tế: Mùi thơm nhẹ, vị chua thanh tao, phù hợp gu cà phê hiện đại & quốc tế.
👉 Hậu vị ngọt kéo dài: Thường được mô tả có hương socola, caramel, trái cây hoặc hoa.
👉 Ít đắng, caffeine thấp: Phù hợp cho người nhạy cảm với caffeine hoặc thích uống nhẹ nhàng.
👉 Là nguyên liệu chính của café specialty: Được dùng cho espresso, pour-over, cold brew cao cấp.
👉 Giá trị kinh tế cao: Vì sản lượng thấp, chất lượng cao nên thường có giá đắt hơn Robusta.
Brazil – quốc gia sản xuất Arabica lớn nhất (chiếm ~60% tổng sản lượng thế giới).
Colombia – nổi tiếng với Arabica chất lượng cao.
Ethiopia – quê hương gốc của cây Arabica.
Các nước khác: Honduras, Guatemala, Kenya, Peru.
Chỉ chiếm 5–10% sản lượng cà phê cả nước do điều kiện trồng khắt khe.
Vùng trồng chính:
Cầu Đất – Đà Lạt (Lâm Đồng): Vùng Arabica chất lượng cao nhất Việt Nam.
Kon Tum (Măng Đen)
Sơn La, Điện Biên, Quảng Trị (vùng núi phía Bắc)
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ